BIONZ X, chip ngoại vi front-end LSI, bộ chuyển A/D: 14-bit
Camera
24.2MP
Hỗ trợ định dạng
3840 x 2160p at 23.98, 25, 29.97 fps (100 Mb/s XAVC S via H.264)
3840 x 2160p at 23.98, 25, 29.97 fps (60 Mb/s XAVC S via H.264)
1920 x 1080p at 100, 120 fps (100 Mb/s XAVC S via H.264)
1920 x 1080p at 100, 120 fps (60 Mb/s XAVC S via H.264)
1920 x 1080p at 23.98, 25, 29.97, 50, 59.94 fps (50 Mb/s XAVC S via H.264)
1920 x 1080p at 50, 59.94 fps (25 Mb/s XAVC S via H.264)
1920 x 1080p at 25, 29.97 fps (16 Mb/s XAVC S via H.264)
1920 x 1080i at 50, 59.94 fps (24 Mb/s AVCHD via H.264)
1920 x 1080i at 50, 59.94 fps (17 Mb/s AVCHD via H.264)
Điểm lấy nét
Phase Detection AF 693 điểm, gồm 425 điểm lấy nét tương phản