Dung lượng pin | 4200 mAh (Giá trị điển hình) *Dung lượng định mức của pin là 4100 mAh. **Giá trị điển hình. Dung lượng thực tế có thể khác nhau 1 chút. Đây là dung lượng pin trên danh nghĩa. Dung lượng pin thật sử của từng chiếc điện thoại có thể cao hoặc thấp hơn 1 chút so với dung lượng pin trên danh nghĩa. ***Pin không thể tháo rời. Tháo pin có thể gây hỏng thiết bị. Để thay thế hoặc sửa pin, vui lòng ghé qua 1 Trung tâm bảo hành ủy quyền của HUAWEI. |
Bluetooth | Bluetooth5.1, Support BLE, SBC, AAC, LDAC |
Thương hiệu | Huawei |
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Camera sau | 50MP Ultra Vision Camera (Góc rộng, khẩu độ f/1.9, OIS) + 40MP Cine Camera (Góc siêu rộng, khẩu độ f/1.8) + 8MP SuperZoom Camera (Zoom quang học 10X, khẩu độ f/4.4, OIS) + 8MP Telephoto Camera (Zoom quang học 3X, khẩu độ f/2.4, OIS) + 3D Depth Sensing Camera |
Camera trước | Camera Selfie 32 MP (Khẩu độ f/2.2 ) + Camera chiều sâu* Chế đội tự lấy nét: Tự lấy nét |
Thời gian sạc | Bộ sạc nhanh HUAWEI SuperCharge (Max 40 W)
*Cần có dây sạc và dock sạc HUAWEI SuperCharge.
Sạc không dây Wireless HUAWEI SuperCharge (Max 40 W)
*Sạc không dây được bán riêng. Để đạt được công suất sạc ở 40 W, cần phải mua bộ sạc không dây HUAWEI SuperCharge Wireless Charger Stand (tối đa 40 W) và bộ đổi nguồn HUAWEI 65 W Power Adapter. |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G76 |
Kết nối khác | Đồng bộ hóa dữ liệu PC |
Tốc độ CPU | Octa-core 2 x Cortex-A76 2.86 GHz + 2 x Cortex-A76 2.36 GHz + 4 x Cortex-A55 1.95 GHz |
Kích thước |
Weight : Approx. 226 g (including batteries)
* Dimensions, weight and other product specifications are theoretical values only. Actual sizes may vary between products. All specifications are subject to the actual product.
|
FM radio | Không |
Ghi âm | Định dạng tệp âm thanh: *.mp3, *.mp4, *.3gp, *.ogg, *.amr, *.aac, *.flac, *.wav, *.midi |
GPS | GPS (Băng tần kép L1 + L5), AGPS, Glonass, BeiDou (Ba băng tần B1I + B1C + B2a), Galileo (Băng tần kép E1 + E5a), QZSS (Băng tần kép L1 + L5), NavIC |
Phụ kiện đi kèm | Phone (battery included) x 1 Charger x 1 USB Type-C cable x 1 USB Type-C Headset x 1 Protective case x 1 (not available in Western Europe and Northeast Europe) Quick Guide x 1 SIM card x 1 Warranty card x 1 * May vary by market. Contact your local sales channel for a more detailed list. |
Model | HUAWEI P40 Pro+ |
Jack tai nghe | Giắc cắm tai nghe USB Type-C |
Bộ nhớ khả dụng | 8 GB RAM + 512 GB ROM *Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn vì 1 phần bộ nhớ trong bị phần mềm chiếm dụng. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi theo bản cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác. |
Số sim | 2 |
Lưu ý |
DESIGN AND WEIGHT |
Width: 72.6 mm Height: 158.2 mm Thickness: 9.0 mm
Weight: Approx. 226 g (including battery)
* Dimensions, weight and other product specifications are all reasonable theory. Actual sizes may vary between products. All specifications are subject to the actual product. |
COLOR |
White ceramic |
SCREEN |
Size: 6.58 inch * With a 4-corner rounded screen design, the diagonal length of the screen is 6.58 inches when measured at the standard sharp angle (actual display area will be slightly smaller).
Color: 16.7 million colors
Screen type: OLED, maximum refresh rate 90 frames / second
Resolution: 2640 x 1200 Pixels * Resolution measured against the edges of a regular rectangle. With the rounded corner design, the actual pixel count will be slightly less. |
ANTI-DUST, WATER AND DUST DUST |
IP68
*thiết bị của bạn đã được kiểm tra trong điều kiện môi trước được kiểm soát và được chứng nhận chống giọt bắn, nước và bụi trong các trường hợp nhất định (Đáp ứng đủ các yêu cầu phân loại IP68 như đã mô tả bởi tiêu chuẩn quốc tế IEC 60529).
Thiết bị không thế chống nước và bụi vĩnh viễn và khả năng này sẽ suy giảm theo thời gian. Không sạc điện thoại khi đang bị ướt hoặc trong môi trường ẩm. Tham khảo sách hướng dẫn để biết cách vệ sinh và làm khô thiết bị. Các thiết bị gặp trục trặc do bị rơi vào chất lỏng sẽ không được bảo hành.
*Chứng nhận IP68 có nghĩa là dựa trên các điều kiện kiểm tra cho trước, thiết bị được bảo vệ khi bị ngấm nước ở độ cao 1.5 mét trong khoảng 30 phút, trong khi đó nhiệt độ chênh lệch giữa nước và thiết bị không lớn hơn 5K. |
BỘ VI XỬ LÝ |
HUAWEI Kirin 990 5G
CPU: Octa-core 2 x Cortex-A76 2.86 GHz + 2 x Cortex-A76 2.36 GHz + 4 x Cortex-A55 1.95 GHz
GPU: Mali-G76
NPU: NPUs Hai lõi lớn + lõi nhỏ (bộ xử lý mạng thần kinh) |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
EMUI 10.1 (Dựa Trên Android 10) |
BỘ NHỚ |
8 GB RAM + 512 GB ROM
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn vì 1 phần bộ nhớ trong bị phần mềm chiếm dụng. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi theo bản cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác. |
CAMERA |
Camera sau: 50MP Ultra Vision Camera (Góc rộng, khẩu độ f/1.9, OIS) + 40MP Cine Camera (Góc siêu rộng, khẩu độ f/1.8) + 8MP SuperZoom Camera (Zoom quang học 10X, khẩu độ f/4.4, OIS) + 8MP Telephoto Camera (Zoom quang học 3X, khẩu độ f/2.4, OIS) + 3D Depth Sensing Camera Chế độ tự lấy nét: Tự động lấy nét Ổn định hình ảnh: OIS + AIS Chế độ Zoom: Zoom kỹ thuật số, Zoom quang học, Hybrid Zoom Quay Video: Hỗ trợ quay video 4K (3840 x 2160 pixel) 60fps Độ phân giải hình ảnh: Hỗ trợ đến 8192 x 6144 pixel Độ phân giải video: Hỗ trợ đến 3840 x 2160 pixel Camera trước: Camera Selfie 32 MP (Khẩu độ f/2.2 ) + Camera chiều sâu* Chế đội tự lấy nét: Tự lấy nét Quay video: Hỗ trợ quay video 4K (3840 x 2160 pixel) 60 fps Độ phân giải hình ảnh: Hỗ trợ đến 6528 x 4896 pixel Độ phân giải video: Hỗ trợ đến 3840 x 2160 pixels *Camera chiều sâu cũng hỗ trợ việc mở khóa khuôn mặt với IR.
*Số điểm ảnh của từng ảnh có thể khác nhau tùy vào từng chế độ chụp. *Độ phân giải của từng ảnh có thể khác nhau tùy vào từng chế độ chụp. |
PIN |
4200 mAh (Giá trị điển hình)
*Dung lượng định mức của pin là 4100 mAh. **Giá trị điển hình. Dung lượng thực tế có thể khác nhau 1 chút. Đây là dung lượng pin trên danh nghĩa. Dung lượng pin thật sử của từng chiếc điện thoại có thể cao hoặc thấp hơn 1 chút so với dung lượng pin trên danh nghĩa. ***Pin không thể tháo rời. Tháo pin có thể gây hỏng thiết bị. Để thay thế hoặc sửa pin, vui lòng ghé qua 1 Trung tâm bảo hành ủy quyền của HUAWEI. |
SẠC |
Bộ sạc nhanh HUAWEI SuperCharge (Max 40 W) *Cần có dây sạc và dock sạc HUAWEI SuperCharge.
Sạc không dây Wireless HUAWEI SuperCharge (Max 40 W) *Sạc không dây được bán riêng. Để đạt được công suất sạc ở 40 W, cần phải mua bộ sạc không dây HUAWEI SuperCharge Wireless Charger Stand (tối đa 40 W) và bộ đổi nguồn HUAWEI 65 W Power Adapter. |
MẠNG |
SIM chính: 5G NR: n1/n3/n28 (TX: 703-733 MHz, RX: 758-788 MHz) /n38/n41/n77/n78/n79 4G FDD LTE: Bands 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28 4G TDD LTE: Bands 34/38/39/40/41 3G WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19 2G GSM: Bands 2/3/5/8
SIM phụ: 4G FDD LTE: Bands 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28 4G TDD LTE: Bands 34/38/39/40/41 3G WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19 2G GSM: Bands 2/3/5/8
*Trong phiên bản Hai SIM, khe cắm thẻ nào cũng có thể được thiết lập để lắp thẻ SIM chính hoặc thẻ SIM phụ. *Các chức năng có sẵn trên mạng phụ thuộc và tình trạng của các nhà mạng và việc triển khai các dịch vụ liên quan. |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2 x 2 MIMO, HE160, 1024 QAM, 8 Spatial-stream Sounding MU-MIMO *Router cần phải hỗ trợ. Tốc độ tải lên/tải xuống tối đa lên đến 2.4 Gbps *Dựa trên Wi-Fi 6 router băng thông rộng 160 MHz.
Bluetooth: Bluetooth5.1, Support BLE, SBC, AAC, LDAC
Cổng cáp dữ liệu: USB Type-C, USB 3.1 GEN1* *Nên sử dụng dây nối USB 3.1 GEN1 (dây USB không tiêu chuẩn, cần mua riêng) hỗ trợ chức năng này. *Dây USB trong hộp hỗ trợ USB 2.0
Khe cắm tai nghe: Giắc cắm tai nghe USB Type-C
Kết nối khác: Đồng bộ hóa dữ liệu PC |
ĐỊNH VỊ |
GPS (Băng tần kép L1 + L5), AGPS, Glonass, BeiDou (Ba băng tần B1I + B1C + B2a), Galileo (Băng tần kép E1 + E5a), QZSS (Băng tần kép L1 + L5), NavIC |
NFC |
Support Reader mode, P2P mode, SIM card emulation mode (SIM *, HCE) * Only support SIM1 |
SENSOR |
Gesture Sensor Gravity sensor sensing infrared sensor fingerprint sensor Hall Gyro compass sensor Ambient light sensor Proximity sensor color temperature |
SOUND |
Audio file formats: * .mp3, * .mp4, * .3gp, * .ogg, * .amr, * .aac, * .flac, * .wav, * .midi |
VIDEO |
Video format: * .3gp, * .mp4 |
ACCESSORIES IN THE BOX |
Phone (battery included) x 1 Charger x 1 USB Type-C cable x 1 USB Type-C Headset x 1 Protective case x 1 (not available in Western Europe and Northeast Europe) Quick Guide x 1 SIM card x 1 Warranty card x 1 * May vary by market. Contact your local sales channel for a more detailed list. |
|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Pin có thể tháo rời | Pin không thể tháo rời. Tháo pin có thể gây hỏng thiết bị. Để thay thế hoặc sửa pin, vui lòng ghé qua 1 Trung tâm bảo hành ủy quyền của HUAWEI. |
Cổng sạc | USB Type-C, USB 3.1 GEN1* *Nên sử dụng dây nối USB 3.1 GEN1 (dây USB không tiêu chuẩn, cần mua riêng) hỗ trợ chức năng này. *Dây USB trong hộp hỗ trợ USB 2.0 |
Trọng lượng | Xấp xỉ 226 g (bao gồm cả pin) |
RAM | 8 |
ROM | 512 |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 2 |
Wifi | 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2 x 2 MIMO, HE160, 1024 QAM, 8 Spatial-stream Sounding MU-MIMO *Router cần phải hỗ trợ. Tốc độ tải lên/tải xuống tối đa lên đến 2.4 Gbps *Dựa trên Wi-Fi 6 router băng thông rộng 160 MHz. |
Có thuế VAT | Có |